Có 2 kết quả:

一扫而光 yī sǎo ér guāng ㄧ ㄙㄠˇ ㄦˊ ㄍㄨㄤ一掃而光 yī sǎo ér guāng ㄧ ㄙㄠˇ ㄦˊ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to clear off
(2) to make a clean sweep of

Từ điển Trung-Anh

(1) to clear off
(2) to make a clean sweep of